短拙 duǎn zhuō
volume volume

Từ hán việt: 【đoản chuyết】

Đọc nhanh: 短拙 (đoản chuyết). Ý nghĩa là: nông cạn khù khờ.

Ý Nghĩa của "短拙" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

短拙 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nông cạn khù khờ

浅陋笨拙

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 短拙

  • volume volume

    - de 工龄 gōnglíng 不短 bùduǎn

    - Tuổi nghề của anh ấy không ngắn.

  • volume volume

    - 显得 xiǎnde 特别 tèbié 笨拙 bènzhuō

    - Anh ấy trông rất hậu đậu.

  • volume volume

    - 高铁 gāotiě de 诞生 dànshēng 缩短 suōduǎn 出行 chūxíng 时间 shíjiān

    - Sự ra đời của đường sắt cao tốc đã rút ngắn thời gian di chuyển.

  • volume volume

    - de 头发 tóufà 剪短 jiǎnduǎn le

    - Tóc của anh ấy đã được cắt ngắn.

  • volume volume

    - de 讲话 jiǎnghuà 简短扼要 jiǎnduǎnèyào

    - Bài phát biểu của anh ấy ngắn gọn và súc tích.

  • volume volume

    - zài 短短的 duǎnduǎnde 一生 yīshēng zhōng cóng 小偷小摸 xiǎotōuxiǎomō dào 杀人 shārén shén zuì dōu 犯过 fànguò

    - Trong cuộc đời ngắn ngủi của anh ta, từ việc trộm trẻ con đến giết người, anh ta đã phạm tất cả các tội ác.

  • volume volume

    - 每天 měitiān 给我发 gěiwǒfā 短信 duǎnxìn

    - Anh ấy nhắn tin cho tôi hàng ngày.

  • volume volume

    - de 短处 duǎnchù shì 太过 tàiguò 固执 gùzhí

    - Khuyết điểm của anh ấy là quá cố chấp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhuō , Zhuó
    • Âm hán việt: Chuyết
    • Nét bút:一丨一フ丨丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QUU (手山山)
    • Bảng mã:U+62D9
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thỉ 矢 (+7 nét)
    • Pinyin: Duǎn
    • Âm hán việt: Đoản
    • Nét bút:ノ一一ノ丶一丨フ一丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OKMRT (人大一口廿)
    • Bảng mã:U+77ED
    • Tần suất sử dụng:Rất cao