Đọc nhanh: 短拙 (đoản chuyết). Ý nghĩa là: nông cạn khù khờ.
短拙 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nông cạn khù khờ
浅陋笨拙
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 短拙
- 他 的 工龄 不短
- Tuổi nghề của anh ấy không ngắn.
- 他 显得 特别 笨拙
- Anh ấy trông rất hậu đậu.
- 高铁 的 诞生 缩短 出行 时间
- Sự ra đời của đường sắt cao tốc đã rút ngắn thời gian di chuyển.
- 他 的 头发 已 剪短 了
- Tóc của anh ấy đã được cắt ngắn.
- 他 的 讲话 简短扼要
- Bài phát biểu của anh ấy ngắn gọn và súc tích.
- 他 在 短短的 一生 中 从 小偷小摸 到 杀人 什 麽 罪 都 犯过
- Trong cuộc đời ngắn ngủi của anh ta, từ việc trộm trẻ con đến giết người, anh ta đã phạm tất cả các tội ác.
- 他 每天 给我发 短信
- Anh ấy nhắn tin cho tôi hàng ngày.
- 他 的 短处 是 太过 固执
- Khuyết điểm của anh ấy là quá cố chấp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拙›
短›