Đọc nhanh: 短发 (đoản phát). Ý nghĩa là: tóc ngắn. Ví dụ : - 小吴留着一头短发. Tiểu Ngô để tóc ngắn
短发 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tóc ngắn
- 小吴 留着 一头 短发
- Tiểu Ngô để tóc ngắn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 短发
- 她 把 头发 剪短 了
- Cô ấy đã cắt tóc ngắn.
- 发送 短信
- Gửi tin nhắn.
- 我 一会 发短信 给 你 详细 说
- Tôi sẽ nhắn tin cho bạn sau để biết thêm chi tiết.
- 临风 的 人 刚才 发了 一条 短信
- Một người Lâm Phong vừa gửi tới một tin nhắn.
- 她 把 长发 剪短 了
- Cô ấy đã cắt ngắn mái tóc dài.
- 他 的 头发 已 剪短 了
- Tóc của anh ấy đã được cắt ngắn.
- 她 心血来潮 , 剪 了 短发
- Cô ấy bỗng dưng hứng lên và cắt tóc ngắn.
- 他 每天 给我发 短信
- Anh ấy nhắn tin cho tôi hàng ngày.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
发›
短›