矫诏 jiǎo zhào
volume volume

Từ hán việt: 【kiểu chiếu】

Đọc nhanh: 矫诏 (kiểu chiếu). Ý nghĩa là: giả mạo chỉ dụ vua.

Ý Nghĩa của "矫诏" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

矫诏 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. giả mạo chỉ dụ vua

假托的皇帝诏书

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 矫诏

  • volume volume

    - 夭矫 yāojiǎo 婆娑 pósuō de 古柏 gǔbǎi

    - cây bách già uốn cong nhưng có khí thế

  • volume volume

    - 那个 nàgè 运动员 yùndòngyuán hěn jiǎo

    - Vận động viên đó rất cường tráng.

  • volume volume

    - 你别 nǐbié zài jiǎo le

    - Em đừng cãi bướng nữa.

  • volume volume

    - 奉天承运 fèngtiānchéngyùn 皇帝 huángdì zhào yuē

    - Phụng thiên thừa vận hoàng đế chiếu viết.

  • volume volume

    - 说话 shuōhuà hěn 矫情 jiáoqing

    - Anh ấy nói rất biện minh vô lý.

  • volume volume

    - de 儿子 érzi hěn jiǎo

    - Con trai cô ấy rất cường tráng.

  • volume volume

    - de 散文 sǎnwén guò 矫揉造作 jiǎoróuzàozuò

    - Cô ấy viết văn xuôi quá giả tạo và cầu kỳ.

  • volume volume

    - zài jiǎo 自己 zìjǐ

    - Cô ấy đang giả bộ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thỉ 矢 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiāo , Jiáo , Jiǎo
    • Âm hán việt: Kiểu
    • Nét bút:ノ一一ノ丶ノ一ノ丶ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OKHKL (人大竹大中)
    • Bảng mã:U+77EB
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhào
    • Âm hán việt: Chiếu
    • Nét bút:丶フフノ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVSHR (戈女尸竹口)
    • Bảng mã:U+8BCF
    • Tần suất sử dụng:Cao