Đọc nhanh: 矫诏 (kiểu chiếu). Ý nghĩa là: giả mạo chỉ dụ vua.
矫诏 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giả mạo chỉ dụ vua
假托的皇帝诏书
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 矫诏
- 夭矫 婆娑 的 古柏
- cây bách già uốn cong nhưng có khí thế
- 那个 运动员 很 矫
- Vận động viên đó rất cường tráng.
- 你别 再 矫 了
- Em đừng cãi bướng nữa.
- 奉天承运 , 皇帝 诏 曰
- Phụng thiên thừa vận hoàng đế chiếu viết.
- 他 说话 很 矫情
- Anh ấy nói rất biện minh vô lý.
- 她 的 儿子 很 矫
- Con trai cô ấy rất cường tráng.
- 她 的 散文 过 於 矫揉造作
- Cô ấy viết văn xuôi quá giả tạo và cầu kỳ.
- 她 在 矫 自己
- Cô ấy đang giả bộ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
矫›
诏›