Đọc nhanh: 矩尺座 (củ xích tọa). Ý nghĩa là: Norma (chòm sao).
矩尺座 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Norma (chòm sao)
Norma (constellation)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 矩尺座
- 上座儿
- vào chỗ
- 矩尺
- thước gấp.
- 黄道 十二 星座 与 占星术 有关
- Mười hai chòm sao liên quan đến chiêm tinh học.
- 不成文 规矩
- phép tắt bất thành văn
- 两座 城市 相距 万里
- Hai thành phố cách nhau hàng ngàn dặm.
- 两座 大山 夹 着 一条 小沟
- hai ngọn núi kẹp chặt lấy con suối.
- 那座 房子 是 架空 的 , 离地 约 有 六 、 七尺 高
- gian nhà này gác trên cao, cách đất chừng sáu bảy thước.
- 专家 被 邀请 进行 讲座
- Các chuyên gia được mời để giảng bài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尺›
座›
矩›