Đọc nhanh: 知识库 (tri thức khố). Ý nghĩa là: kho kiến thức. Ví dụ : - 你可以搜索知识库。 Bạn có thể tìm kiếm trong phần kho kiến thức.
知识库 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kho kiến thức
一种是指专家系统设计所应用的规则集合,包含规则所联系的事实及数据,它们的全体构成知识库。
- 你 可以 搜索 知识库
- Bạn có thể tìm kiếm trong phần kho kiến thức.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 知识库
- 一部 好 的 百科全书 是 知识 宝库
- Một cuốn bách khoa toàn thư tốt là kho tàng tri thức.
- 谚 知识 是 宝库 , 实践 是 钥匙
- 【Tục ngữ】Kiến thức là kho báu, thực hành là chiếc chìa khóa.
- 你 可以 搜索 知识库
- Bạn có thể tìm kiếm trong phần kho kiến thức.
- 专家系统 是 一套 能够 整理 并 呈现 既有 知识 的 电脑程式
- Hệ thống chuyên gia là một chương trình máy tính có khả năng tổ chức và trình bày kiến thức đã có.
- 专科 知识 很 实用
- Kiến thức chuyên ngành rất hữu ích.
- 书 当中 有 很多 有趣 的 知识
- Trong sách có nhiều kiến thức thú vị.
- 了解 阴部 的 健康 知识 很 重要
- Hiểu biết về sức khỏe vùng kín rất quan trọng.
- 书 丰富 了 我们 的 知识
- Sách đã làm phong phú thêm kiến thức của chúng tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
库›
知›
识›