Đọc nhanh: 知罪 (tri tội). Ý nghĩa là: biết tội; biết lỗi.
知罪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. biết tội; biết lỗi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 知罪
- 她 知道 他 犯罪
- Cô ấy biết anh ta đã phạm tội.
- 一部 好 的 百科全书 是 知识 宝库
- Một cuốn bách khoa toàn thư tốt là kho tàng tri thức.
- 他 深知 自己 罪孽深重 于是 俯首认罪
- Biết rõ tội lỗi của mình là nghiêm trọng, anh ta cúi đầu khai nhận tội lỗi của mình.
- 定 是 他 自己 知道 自己 的 犯罪 证据 暴露 连夜 毁尸灭迹 了
- Nhất định là hắn biết chứng cứ phạm tội của mình bị bại lộ nên đã phi tang ngay trong đêm.
- 一级 谋杀罪 名 成立
- Phạm tội giết người ở mức độ đầu tiên.
- 不知者 不罪 我 看 就算 了 吧
- Không biết không có tội, tôi thấy hay là bỏ đi.
- 隐 慝 ( 人家 不 知道 的 罪恶 )
- tội ác mà mọi người không biết.
- 一块 很大 的 通知 牌儿
- Một tấm bảng thông báo to.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
知›
罪›