Đọc nhanh: 知更鸟 (tri canh điểu). Ý nghĩa là: chim cổ đỏ, manh manh.
知更鸟 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. chim cổ đỏ
动物名燕雀目背及颈部赤褐色,额喉皆黑,腹下白色,雌体色稍淡,鸣声清越
✪ 2. manh manh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 知更鸟
- 你 这个 鸟 , 不 知道 羞愧 吗 ?
- Mày là đồ con buồi, không biết xấu hổ à?
- 一 剂 乙醚 几秒钟 后 就 会 使 你 失去知觉
- Sau vài giây, một liều Ete giúp bạn mất đi tri giác.
- 新进 小 菜鸟 的 我 一定 要 比 别人 更加 努力
- Một nhân viên mới như tôi nhất định phải nỗ lực hơn mọi người nhiều.
- 几乎 所有 鸟类 都 吃 , 但 雉鸡 , 野鸽 , 野鸭 , 天鹅 等 更是 深受其害
- Hầu như tất cả các loài chim đều ăn thịt nó, nhưng gà lôi, chim bồ câu hoang dã, vịt trời, thiên nga, ... thậm chí còn dễ bị tổn thương hơn.
- 甚至 他 最 知己 的 朋友 也 劝阻 他 去 寻求 更 高 的 职位
- Ngay cả người bạn thân nhất của anh ấy cũng khuyên anh ấy không nên tìm kiếm vị trí cao hơn.
- 你 知道 哪 种 更好 ?
- Bạn biết loại nào tốt hơn không?
- 他 知道 只有 时时刻刻 磨砺 自己 , 才能 战胜 更大 的 困难
- anh ấy biết rằng chỉ có từng giây từng phút mài giũa chính bản thân mình thì mới có thể chiến thắng được những khó khăn lớn
- 她 渴望 了解 更 多 知识
- Cô ấy khao khát hiểu biết thêm nhiều kiến thức.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
更›
知›
鸟›