Đọc nhanh: 矢石 (thỉ thạch). Ý nghĩa là: tên đạn; tên và đá (vũ khí cổ); mũi tên làn đạn; làn tên mũi đạn; thỉ thạch; mũi tên hòn đạn. Ví dụ : - 矢石如雨。 tên đạn như mưa.. - 亲冒矢石。 dấn thân trong làn tên mũi đạn.
矢石 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tên đạn; tên và đá (vũ khí cổ); mũi tên làn đạn; làn tên mũi đạn; thỉ thạch; mũi tên hòn đạn
古代作武器用的箭和石头 (石:礌石或用機械裝置弹射出去的石头)
- 矢石如雨
- tên đạn như mưa.
- 亲冒矢石
- dấn thân trong làn tên mũi đạn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 矢石
- 矢石如雨
- tên đạn như mưa.
- 亲冒矢石
- dấn thân trong làn tên mũi đạn.
- 从 油页岩 中 提取 石油
- từ đá dầu chiết xuất ra dầu hoả.
- 黑色 玖 石 很 珍贵
- Hòn đá đen đó rất quý hiếm.
- 他们 在 捡 石头
- Họ đang nhặt đá.
- 他们 是 波状 地 通过 石墨 烯 的
- Chúng di chuyển qua graphene như một làn sóng.
- 他们 正在 开采 新 的 石油资源
- Họ đang khai thác nguồn tài nguyên dầu mỏ mới.
- 他们 把 通货膨胀 大幅度 增长 归咎于 石油价格 的 上涨
- Họ đổ lỗi sự tăng giá dầu mỏ cho sự gia tăng lạm phát một cách đáng kể.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
矢›
石›