shǐ
volume volume

Từ hán việt: 【thỉ】

Đọc nhanh: (thỉ). Ý nghĩa là: lợn; heo. Ví dụ : - 那有一群豕。 Ở đó có một đàn lợn.. - 这头豕很可爱。 Con lợn này rất đáng yêu.. - 豕在泥里打滚。 Lợn lăn trong bùn.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lợn; heo

Ví dụ:
  • volume volume

    - 那有 nàyǒu 一群 yīqún shǐ

    - Ở đó có một đàn lợn.

  • volume volume

    - 这头 zhètóu shǐ hěn 可爱 kěài

    - Con lợn này rất đáng yêu.

  • volume volume

    - shǐ zài 泥里 nílǐ 打滚 dǎgǔn

    - Lợn lăn trong bùn.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 这头 zhètóu shǐ hěn 可爱 kěài

    - Con lợn này rất đáng yêu.

  • volume volume

    - 那有 nàyǒu 一群 yīqún shǐ

    - Ở đó có một đàn lợn.

  • volume volume

    - 鹿 shǐ 狉狉 pīpī

    - hươu, lợn hung hăng qua lại.

  • volume volume

    - shǐ zài 泥里 nílǐ 打滚 dǎgǔn

    - Lợn lăn trong bùn.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thỉ 豕 (+0 nét)
    • Pinyin: Shǐ
    • Âm hán việt: Thỉ
    • Nét bút:一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MSHO (一尸竹人)
    • Bảng mã:U+8C55
    • Tần suất sử dụng:Thấp