Đọc nhanh: 瞿秋白 (cù thu bạch). Ý nghĩa là: Qu Qiubai (1899-1935), chính trị gia, chuyên gia Liên Xô về những người cộng sản Trung Quốc tại thời điểm Liên Xô chịu ảnh hưởng của Liên Xô, nhà xuất bản và dịch giả tiếng Nga, bị Guomindang bắt và hành quyết vào thời điểm diễn ra Tháng Ba dài..
瞿秋白 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Qu Qiubai (1899-1935), chính trị gia, chuyên gia Liên Xô về những người cộng sản Trung Quốc tại thời điểm Liên Xô chịu ảnh hưởng của Liên Xô, nhà xuất bản và dịch giả tiếng Nga, bị Guomindang bắt và hành quyết vào thời điểm diễn ra Tháng Ba dài.
Qu Qiubai (1899-1935), politician, Soviet expert of the Chinese communists at time of Soviet influence, publisher and Russian translator, captured and executed by Guomindang at the time of the Long March
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瞿秋白
- 黑白电视
- Ti-vi trắng đen.
- 深秋 早晨 无边无际 的 白雾 笼罩着 大地
- Buổi sáng cuối thu, những giọt sương trắng mênh mông bao trùm lấy mặt đất.
- 一道 白光 突然 闪过
- Một tia sáng trắng chợt lóe.
- 一种 冷 饮品 , 常为 白葡萄酒 和 果汁 的 混合物
- Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.
- 白露 早 , 寒露 迟 , 秋分 种麦 正 当时
- tiết Bạch lộ thì sớm, tiết Hàn lộ đến muộn, tiết Thu phân đúng lúc trồng lúa mì.
- 一棵 白 栎树
- Cây sồi trắng
- 一阵 秋风 吹 来 , 感到 些微 的 凉意
- trận gió thu thổi đến, cảm thấy hơi lạnh một tý.
- 一 立秋 , 天气 多少 有点 凉意 了
- trời lập thu, thời tiết có phần lành lạnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
白›
瞿›
秋›