Đọc nhanh: 瞿昙 (cù đàm). Ý nghĩa là: Gautama, họ của Siddhartha, vị Phật lịch sử.
瞿昙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Gautama, họ của Siddhartha, vị Phật lịch sử
Gautama, surname of the Siddhartha, the historical Buddha
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瞿昙
- 那个 演员 在 演艺界 只是 昙花一现
- Diễn viên đó chỉ là chớp nhoáng trong nghề dẫn chương trình.
- 那种 趋势 只是 昙花一现
- Xu hướng đó chỉ là nhất thời.
- 那次 的 好运 昙花一现
- May mắn lần đó chỉ thoáng qua.
昙›
瞿›