瞿塘峡 qútáng xiá
volume volume

Từ hán việt: 【cù đường hạp】

Đọc nhanh: 瞿塘峡 (cù đường hạp). Ý nghĩa là: Hẻm núi Qutang, hẻm núi dài 8 km trên Trường Giang hoặc Dương Tử ở Trùng Khánh 重慶 | 重庆 , thượng lưu của Tam Hiệp 三峽 | 三峡.

Ý Nghĩa của "瞿塘峡" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Hẻm núi Qutang, hẻm núi dài 8 km trên Trường Giang hoặc Dương Tử ở Trùng Khánh 重慶 | 重庆 , thượng lưu của Tam Hiệp 三峽 | 三峡

Qutang Gorge, 8 km long gorge on the Changjiang or Yangtze in Chongqing 重慶|重庆 [Chóng qìng], the upper of the Three Gorges 三峽|三峡 [Sān Xiá]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瞿塘峡

  • volume volume

    - 鱼塘 yútáng

    - ao cá

  • volume volume

    - 池塘 chítáng

    - ao

  • volume volume

    - 池塘 chítáng de 设计 shèjì hěn 美观 měiguān

    - Thiết kế của hồ bơi rất đẹp mắt.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan zài 池塘 chítáng biān 散步 sànbù

    - Tôi thích đi dạo bên bờ ao.

  • volume volume

    - 村里 cūnlǐ yǒu 一个 yígè xiǎo 池塘 chítáng

    - Trong làng có một cái ao nhỏ.

  • volume volume

    - 塘里 tánglǐ de 可以 kěyǐ 随时 suíshí 捞取 lāoqǔ

    - cá ở trong hồ có thể vớt bất cứ lúc nào.

  • volume volume

    - 池塘 chítáng de shuǐ 浑得 húndé 看不见 kànbújiàn

    - Nước ao đục đến mức không thấy đáy.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 池塘 chítáng 泡个 pàogè zǎo ba

    - Chúng ta đi ngâm mình trong bể tắm đi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+10 nét)
    • Pinyin: Táng
    • Âm hán việt: Đường
    • Nét bút:一丨一丶一ノフ一一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GILR (土戈中口)
    • Bảng mã:U+5858
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+6 nét)
    • Pinyin: Xiá
    • Âm hán việt: Giáp , Hiệp , Hạp
    • Nét bút:丨フ丨一丶ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:UKT (山大廿)
    • Bảng mã:U+5CE1
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Mục 目 (+13 nét)
    • Pinyin: Jí , Jù , Qū , Qú
    • Âm hán việt: , Cụ , Củ
    • Nét bút:丨フ一一一丨フ一一一ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BUOG (月山人土)
    • Bảng mã:U+77BF
    • Tần suất sử dụng:Trung bình