Đọc nhanh: 瞿塘峡 (cù đường hạp). Ý nghĩa là: Hẻm núi Qutang, hẻm núi dài 8 km trên Trường Giang hoặc Dương Tử ở Trùng Khánh 重慶 | 重庆 , thượng lưu của Tam Hiệp 三峽 | 三峡.
✪ 1. Hẻm núi Qutang, hẻm núi dài 8 km trên Trường Giang hoặc Dương Tử ở Trùng Khánh 重慶 | 重庆 , thượng lưu của Tam Hiệp 三峽 | 三峡
Qutang Gorge, 8 km long gorge on the Changjiang or Yangtze in Chongqing 重慶|重庆 [Chóng qìng], the upper of the Three Gorges 三峽|三峡 [Sān Xiá]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瞿塘峡
- 鱼塘
- ao cá
- 池塘
- ao
- 池塘 的 设计 很 美观
- Thiết kế của hồ bơi rất đẹp mắt.
- 我 喜欢 在 池塘 边 散步
- Tôi thích đi dạo bên bờ ao.
- 村里 有 一个 小 池塘
- Trong làng có một cái ao nhỏ.
- 塘里 的 鱼 可以 随时 捞取
- cá ở trong hồ có thể vớt bất cứ lúc nào.
- 池塘 的 水 浑得 看不见 底
- Nước ao đục đến mức không thấy đáy.
- 我们 去 池塘 里 泡个 澡 吧
- Chúng ta đi ngâm mình trong bể tắm đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
塘›
峡›
瞿›