部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【cù.cụ.củ】
Đọc nhanh: 瞿 (cù.cụ.củ). Ý nghĩa là: lấm lét nhìn, họ Cù.
瞿 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lấm lét nhìn
惊视;惊恐四顾
瞿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. họ Cù
姓
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瞿
瞿›
Tập viết