瞻谒 zhān yè
volume volume

Từ hán việt: 【chiêm yết】

Đọc nhanh: 瞻谒 (chiêm yết). Ý nghĩa là: chiêm yết.

Ý Nghĩa của "瞻谒" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

瞻谒 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chiêm yết

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瞻谒

  • volume volume

    - 瞻望 zhānwàng 鹄立 gǔlì

    - giương mắt nhìn

  • volume volume

    - 翘首瞻仰 qiáoshǒuzhānyǎng

    - ngẩng đầu chiêm ngưỡng.

  • volume volume

    - 进谒 jìnyè

    - vào yết kiến

  • volume volume

    - 烈士墓 lièshìmù 参谒 cānyè

    - đến viếng mồ liệt sĩ.

  • volume volume

    - 瞻望 zhānwàng 前途 qiántú

    - nhìn về tương lai

  • volume volume

    - 瞻仰遗容 zhānyǎngyíróng

    - chiêm ngưỡng dung mạo người quá cố.

  • volume volume

    - 观瞻 guānzhān

    - nhìn ngó

  • volume

    - 高瞻远瞩 gāozhānyuǎnzhǔ

    - nhìn ra trông rộng; nhìn xa thấy rộng

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Mục 目 (+13 nét)
    • Pinyin: Zhān
    • Âm hán việt: Chiêm
    • Nét bút:丨フ一一一ノフ一ノノ丶丶一一一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BUNCR (月山弓金口)
    • Bảng mã:U+77BB
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Yết
    • Nét bút:丶フ丨フ一一ノフノ丶フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVAPV (戈女日心女)
    • Bảng mã:U+8C12
    • Tần suất sử dụng:Trung bình