Đọc nhanh: 瞻谒 (chiêm yết). Ý nghĩa là: chiêm yết.
瞻谒 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chiêm yết
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瞻谒
- 瞻望 鹄立
- giương mắt nhìn
- 翘首瞻仰
- ngẩng đầu chiêm ngưỡng.
- 进谒
- vào yết kiến
- 诣 烈士墓 参谒
- đến viếng mồ liệt sĩ.
- 瞻望 前途
- nhìn về tương lai
- 瞻仰遗容
- chiêm ngưỡng dung mạo người quá cố.
- 观瞻
- nhìn ngó
- 高瞻远瞩
- nhìn ra trông rộng; nhìn xa thấy rộng
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
瞻›
谒›