湖海气 hú hǎi qì
volume volume

Từ hán việt: 【hồ hải khí】

Đọc nhanh: 湖海气 (hồ hải khí). Ý nghĩa là: hồ hải.

Ý Nghĩa của "湖海气" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

湖海气 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hồ hải

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 湖海气

  • volume volume

    - 五湖四海 wǔhúsìhǎi

    - ngũ hồ tứ hải.

  • volume volume

    - 东海岸 dōnghǎiàn 水利 shuǐlì 电气 diànqì 公司 gōngsī

    - Đó là Thủy điện Bờ Đông.

  • volume volume

    - 海拔 hǎibá 越高 yuègāo 空气 kōngqì yuè 稀薄 xībó

    - Độ cao so với mực nước biển càng cao, không khí càng loãng.

  • volume volume

    - 茫茫人海 mángmángrénhǎi zhōng 看见 kànjiàn le jiù 一眼 yīyǎn 便 biàn 没有 méiyǒu le 抬头 táitóu de 勇气 yǒngqì

    - Anh có thể nhận ra em giữa biển người mênh mông, nhưng không đủ can đảm để ngẩng đầu lên .

  • volume volume

    - 沿海 yánhǎi shì 湿润 shīrùn 气候带 qìhòudài

    - Ven biển là vùng khí hậu ẩm ướt.

  • volume volume

    - 战士 zhànshì men 来自 láizì 五湖四海 wǔhúsìhǎi

    - Các chiến sĩ tới từ khắp mọi miền.

  • volume volume

    - 海风 hǎifēng ràng 天气 tiānqì 变得 biànde 凉爽 liángshuǎng

    - Gió biển làm thời tiết trở nên mát mẻ.

  • volume volume

    - zhè 几年 jǐnián 走遍 zǒubiàn 五湖四海 wǔhúsìhǎi

    - Vài năm đi khắp năm sông bốn bể.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Khí 气 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí , Khất
    • Nét bút:ノ一一フ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:OMN (人一弓)
    • Bảng mã:U+6C14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin: Hǎi
    • Âm hán việt: Hải
    • Nét bút:丶丶一ノ一フフ丶一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EOWY (水人田卜)
    • Bảng mã:U+6D77
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hồ
    • Nét bút:丶丶一一丨丨フ一ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EJRB (水十口月)
    • Bảng mã:U+6E56
    • Tần suất sử dụng:Rất cao