Đọc nhanh: 瞄准面 (miểu chuẩn diện). Ý nghĩa là: mặt chuẩn.
瞄准面 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mặt chuẩn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瞄准面
- 他 仔细 瞄准 之后 便开 了 枪
- Anh ta ngắm thật kĩ sau đó nổ súng.
- 他用 枪 瞄准 目标
- Anh ấy dùng súng nhắm vào mục tiêu.
- 她 在 瞄准 下 一个 目标
- Cô ấy đang nhắm đến mục tiêu tiếp theo.
- 准平原 一种 因 晚期 侵蚀作用 而 形成 的 近似 平坦 的 地面
- Đồng bằng Châu Thổ là một loại địa hình gần như phẳng được hình thành do tác động của quá trình xói mòn muộn.
- 不准 在 车上 吃 意大利 面
- Một nơi để ăn spaghetti.
- 她 打起精神 来 准备 面试
- Cô ấy lấy lại tinh thần để chuẩn bị cho cuộc phỏng vấn.
- 他 努力 瞄准 的 中心
- Anh ấy cố gắng nhắm vào tâm của đích.
- 面试 前 请 准备 好 简历
- Trước khi phỏng vấn, hãy chuẩn bị sẵn CV.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
准›
瞄›
面›