Đọc nhanh: 玻璃温室 (pha ly ôn thất). Ý nghĩa là: nhà kính.
玻璃温室 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhà kính
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 玻璃温室
- 她们 把 寝室 布置 得 温馨 又 舒适
- Họ sắp xếp phòng ngủ ấm áp và thoải mái.
- 他 打破 了 玻璃瓶
- Anh ấy đã làm vỡ chai thủy tinh.
- 他 隔 着 玻璃 往外 看
- Anh ấy nhìn ra ngoài qua tấm kính.
- 他们 在 打磨 玻璃杯
- Họ đang đánh bóng cốc thủy tinh.
- 丹尼 放下 他 的 玻璃杯
- Danny đặt ly thủy tinh xuống.
- 不要 往 玻璃杯 里 倒 热水 否则 它会 炸裂 的
- Đừng đổ nước nóng vào những chai thủy tinh hỏng này, nếu không chúng sẽ nổ đó
- 你 这个 笨家伙 这 是 你 今天 打坏 的 第二个 玻璃杯
- Bạn ngu ngốc này! Đây là chiếc cốc thủy tinh thứ hai mà bạn đã làm vỡ hôm nay.
- 他 从小 生长 在 温室 里
- Anh ấy được bao bọc từ nhỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
室›
温›
玻›
璃›