Đọc nhanh: 老矿层 (lão khoáng tằng). Ý nghĩa là: vỉa cũ.
老矿层 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vỉa cũ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 老矿层
- 万 老师 , 很 高兴 遇见 您
- Thầy Vạn, rất vui khi được gặp thầy.
- 三朝元老
- nguyên lão tam triều
- 一瓶 矿泉水
- một chai nước suối
- 一楼 下面 是 负 一层
- dưới tầng 1 là hầm B1
- 一位 老朋友
- Đó là một người bạn cũ.
- 老 矿区 的 六十多个 矿井 正在 扩建
- Hơn sáu mươi mỏ than trong khu vực mỏ cũ đang được mở rộng.
- 一群 青年 拥 着 一位 老师傅 走 出来
- một đám thanh niên vây quanh bác thợ cả đi ra ngoài.
- 龚先生 是 位 好 老师
- Ông Cung là một giáo viên tốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
层›
矿›
老›