Đọc nhanh: 瞄准镜 (miểu chuẩn kính). Ý nghĩa là: kính ngắm.
瞄准镜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kính ngắm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瞄准镜
- 他 瞄准 靶心 射击
- Anh ấy nhắm vào tâm bia để bắn.
- 瞄准 烟屁股 开始 尿
- Nhắm đến một mẩu thuốc lá và chơi trò chơi với nó.
- 他 在 瞄准 靶子
- Anh ấy đang ngắm chuẩn mục tiêu.
- 他 仔细 瞄准 之后 便开 了 枪
- Anh ta ngắm thật kĩ sau đó nổ súng.
- 瞄准 的 姿态 要 这么着 , 才 打得准
- tư thế ngắm phải như thế này thì mới bắn trúng được.
- 你 知道 我 在 为 准备 结肠镜 检查 浣 肠
- Bạn biết đấy, tôi đang làm sạch ruột để nội soi ruột kết của mình!
- 她 在 瞄准 下 一个 目标
- Cô ấy đang nhắm đến mục tiêu tiếp theo.
- 他 努力 瞄准 的 中心
- Anh ấy cố gắng nhắm vào tâm của đích.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
准›
瞄›
镜›