Đọc nhanh: 外激素 (ngoại kích tố). Ý nghĩa là: hormone ngoại sinh.
外激素 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hormone ngoại sinh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 外激素
- 和 孕激素 这时 突然 在 你 眼里
- Progesterone và đột ngột thậm chí
- 雌激素 是 不会 瞬间 奏效 的
- Không có cách nào estrogen hoạt động nhanh như vậy.
- 他 不吃 肉 , 格外 做 了 素菜
- Anh ấy không ăn thịt, nên làm riêng món chay ra.
- 他 不 吃荤 , 格外 做 了 素食
- Anh ấy không ăn mặn, nên đặc biệt làm đồ chay.
- 这是 药效 相当 强 的 雌性激素 药膏
- Đây thực sự là loại kem chứa estrogen mạnh.
- 内分泌学 研究 身体 腺体 和 激素 以及 他们 之间 相关 的 失调 的 科学
- Nội tiết học nghiên cứu về cơ thể, tuyến nội tiết và hormone cũng như các rối loạn liên quan giữa chúng.
- 睾丸 激素 的 下降 会 导致 男人 易怒
- Sự sụt giảm testosterone có thể gây khó chịu.
- 一定 是 某种 外部 应激 源
- Một số loại tác nhân gây căng thẳng bên ngoài lớn đã buộc việc hủy đăng ký này
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
外›
激›
素›