睦谊 mù yì
volume volume

Từ hán việt: 【mục nghị】

Đọc nhanh: 睦谊 (mục nghị). Ý nghĩa là: thân ái, hữu nghị.

Ý Nghĩa của "睦谊" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

睦谊 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. thân ái

cordiality

✪ 2. hữu nghị

friendship

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 睦谊

  • volume volume

    - 隆情 lóngqíng 厚谊 hòuyì

    - tình sâu nghĩa nặng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 建立 jiànlì le 长久 chángjiǔ de 友谊 yǒuyì

    - Họ đã xây dựng một tình bạn lâu dài.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 出使 chūshǐ 各国 gèguó 建立 jiànlì 友谊 yǒuyì

    - Họ đi sứ các nước để xây dựng tình bạn.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 有着 yǒuzhe 深情厚谊 shēnqínghòuyì

    - Họ có một tình bạn sâu sắc.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 决定 juédìng 修复 xiūfù 友谊 yǒuyì

    - Họ quyết định hàn gắn tình bạn.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 之间 zhījiān 关系 guānxì 和睦 hémù

    - Mối quan hệ giữa họ rất hòa hợp.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 友谊 yǒuyì 亲密无间 qīnmìwújiàn

    - Tình bạn của họ gắn bó khăng khít.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 有着 yǒuzhe 十分 shífēn 亲密 qīnmì jìn de 友谊 yǒuyì

    - Họ có một tình bạn rất thân thiết.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mục 目 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mục
    • Nét bút:丨フ一一一一丨一ノ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BUGCG (月山土金土)
    • Bảng mã:U+7766
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+8 nét)
    • Pinyin: Yí , Yì
    • Âm hán việt: Nghị
    • Nét bút:丶フ丶丶フ丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVJBM (戈女十月一)
    • Bảng mã:U+8C0A
    • Tần suất sử dụng:Cao