Đọc nhanh: 睦谊 (mục nghị). Ý nghĩa là: thân ái, hữu nghị.
睦谊 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. thân ái
cordiality
✪ 2. hữu nghị
friendship
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 睦谊
- 隆情 厚谊
- tình sâu nghĩa nặng.
- 他们 建立 了 长久 的 友谊
- Họ đã xây dựng một tình bạn lâu dài.
- 他们 出使 各国 建立 友谊
- Họ đi sứ các nước để xây dựng tình bạn.
- 他们 有着 深情厚谊
- Họ có một tình bạn sâu sắc.
- 他们 决定 修复 友谊
- Họ quyết định hàn gắn tình bạn.
- 他们 之间 关系 和睦
- Mối quan hệ giữa họ rất hòa hợp.
- 他们 的 友谊 亲密无间
- Tình bạn của họ gắn bó khăng khít.
- 他们 有着 十分 亲密 近 的 友谊
- Họ có một tình bạn rất thân thiết.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
睦›
谊›