Đọc nhanh: 督脉 (đốc mạch). Ý nghĩa là: đốc mạch (một trong tám kỳ kinh bát mạch).
督脉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đốc mạch (một trong tám kỳ kinh bát mạch)
中医学名词奇经八脉之一身后之中脉为督脉
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 督脉
- 人脉 是 成功 的 关键
- Mối quan hệ là chìa khóa của thành công.
- 他 脉脉 地 看着 他
- Cô ấy nhìn anh ấy một cách đầy tình ý.
- 他 的 脉 还 在 搏动
- Mạch của anh ấy vẫn đập.
- 黄河 以北 有 很多 山脉
- Ở phía bắc sông Hoàng Hà có nhiều dãy núi.
- 他们 来 观赏 崎岖 的 山脉
- Họ đến để ngắm những ngọn núi hiểm trở.
- 他 的 左 颞叶 部有 动脉 畸形
- Có một AVM trên thùy thái dương trái của anh ấy.
- 他 的 虚伪 与 他 父亲 真是 一脉相承
- Sự giả tạo của anh ta giống với bố của anh ta, đúng là cha truyền con nối.
- 他 将 监督管理 整个 项目
- Anh ấy giám sát quản lý cả hạng mục.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
督›
脉›