Đọc nhanh: 督学 (đốc học). Ý nghĩa là: đốc học.
督学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đốc học
教育行政机关中负责视察、监督学校工作的人员
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 督学
- 一切都是 观摩 和 学习
- Tất cả đều là quan sát và học tập.
- 一些 家境 并 不 富裕 的 中学生 也 不甘落后
- Một số học sinh trung học có gia cảnh không hề giàu có cũng không chịu mình bị tụt hậu lại phía sau.
- 家长 应该 督促 孩子 学习
- Cha mẹ nên đốc thúc con cái học tập.
- 《 诗经 》 和 《 楚辞 》 对 后世 的 文学 有 很大 的 影响
- Thi Kinh và Sở từ có ảnh hưởng rất lớn đến nền văn học đời sau.
- 老师 督学 很 严格
- Thầy giáo giám sát học tập rất nghiêm khắc.
- 父母 督导 孩子 学习
- Cha mẹ giám sát việc học của con.
- 一学 就 会
- hễ học là biết ngay; vừa học thì hiểu ngay.
- 一 学期 又 要 结束 了
- Một học kì lại sắp kết thúc rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
学›
督›