Đọc nhanh: 链轨 (liên quỹ). Ý nghĩa là: bánh xích.
链轨 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bánh xích
履带
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 链轨
- 你膏 一下 自行车 的 链条
- Bạn bôi dầu cho xích xe đạp chút đi.
- 他 被 发现 出轨 了
- Anh ấy bị phát hiện ngoại tình.
- 你 对 出轨 的 看法 ?
- Suy nghĩ của bạn về ngoại tình là gì?
- 飞船 进入 了 地球 的 轨道
- Tàu vũ trụ đã vào quỹ đạo của Trái đất.
- 你 快 解开 链子
- Bạn nhanh chóng tháo dây xích ra đi.
- 他 用 链子 把 狗 拴上
- Anh ta buộc con chó bằng một sợi dây xích.
- 供应链 中 更 上层 的 人
- Một người nào đó xa hơn trong chuỗi cung ứng.
- 他 送给 她 一条 珍珠项链
- Anh ấy tặng cô ấy một dây chuyền ngọc trai.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
轨›
链›