Đọc nhanh: 链球 (liên cầu). Ý nghĩa là: tạ xích; tạ lăn (môn thể thao), quả tạ xích.
链球 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tạ xích; tạ lăn (môn thể thao)
田径运动田赛项目之一,运动员两手握着链球的把手,人和球同时旋转,最后加力使球脱手而出
✪ 2. quả tạ xích
链球运动使用的投掷器械,球体用铁或铜制成,上面安有链子和把手
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 链球
- 高尔夫球场
- sân gôn
- 串起 珠子 做 项链
- Xâu những hạt châu thành vòng cổ.
- 两边 都 说好 了 , 明儿 下午 赛球
- hai bên đã thoả thuận xong, chiều mai sẽ đấu bóng.
- 世界杯 排球 大赛
- giải thi đấu bóng chuyền cúp thế giới.
- 主办 世界杯 足球赛
- tổ chức cúp bóng đá thế giới.
- 疫情 影响 了 全球 产业链
- Đại dịch đã ảnh hưởng đến chuỗi cung ứng.
- 中国 排球队 在 这次 邀请赛 中 夺杯
- đội bóng chuyền Trung Quốc đã đoạt cúp trong trận đấu mời này.
- 乒乓球 反弹 很快
- Bóng bàn bật lại rất nhanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
球›
链›