拉链 lāliàn
volume volume

Từ hán việt: 【lạp liên】

Đọc nhanh: 拉链 (lạp liên). Ý nghĩa là: khóa kéo; dây kéo; khóa áo. Ví dụ : - 她的书包拉链卡住了。 Cặp sách của cô ấy bị kẹt khóa kéo.. - 这个包的拉链很顺滑。 Khóa kéo của chiếc túi này rất mượt.. - 他修理了破损的拉链。 Anh ấy đã sửa chữa khóa kéo bị hỏng.

Ý Nghĩa của "拉链" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Chủ Đề Quần Áo

拉链 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. khóa kéo; dây kéo; khóa áo

缝在衣服;提包等上面;可用来开合的链形金属或塑料制品

Ví dụ:
  • volume volume

    - de 书包 shūbāo 拉链 lāliàn 卡住 kǎzhù le

    - Cặp sách của cô ấy bị kẹt khóa kéo.

  • volume volume

    - 这个 zhègè bāo de 拉链 lāliàn hěn 顺滑 shùnhuá

    - Khóa kéo của chiếc túi này rất mượt.

  • volume volume

    - 修理 xiūlǐ le 破损 pòsǔn de 拉链 lāliàn

    - Anh ấy đã sửa chữa khóa kéo bị hỏng.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拉链

  • volume volume

    - 为什么 wèishíme 要拉上 yàolāshàng 别人 biérén

    - Tại sao lại để liên luỵ đến người khác?

  • volume volume

    - de 书包 shūbāo 拉链 lāliàn 卡住 kǎzhù le

    - Cặp sách của cô ấy bị kẹt khóa kéo.

  • volume volume

    - 不许 bùxǔ 侮辱 wǔrǔ 拉丁语 lādīngyǔ

    - Ẩn những lời lăng mạ của bạn bằng tiếng latin.

  • volume

    - 串起 chuànqǐ 珠子 zhūzi zuò 项链 xiàngliàn

    - Xâu những hạt châu thành vòng cổ.

  • volume volume

    - 乌拉草 wùlacǎo 常用 chángyòng 制作 zhìzuò 鞋垫 xiédiàn

    - Cỏ u-la thường được dùng để làm lót giày.

  • volume volume

    - 乌拉草 wùlacǎo zài 北方 běifāng 广泛 guǎngfàn 种植 zhòngzhí

    - Cỏ u-la được trồng rộng rãi ở miền Bắc.

  • volume volume

    - 这个 zhègè bāo de 拉链 lāliàn hěn 顺滑 shùnhuá

    - Khóa kéo của chiếc túi này rất mượt.

  • volume volume

    - 修理 xiūlǐ le 破损 pòsǔn de 拉链 lāliàn

    - Anh ấy đã sửa chữa khóa kéo bị hỏng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Lā , Lá , Lǎ , Là
    • Âm hán việt: Lạp
    • Nét bút:一丨一丶一丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QYT (手卜廿)
    • Bảng mã:U+62C9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Kim 金 (+7 nét)
    • Pinyin: Liàn
    • Âm hán việt: Liên
    • Nét bút:ノ一一一フ一フ一丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:CYKQ (金卜大手)
    • Bảng mã:U+94FE
    • Tần suất sử dụng:Cao