睢鸠 suī jiū
volume volume

Từ hán việt: 【tuy cưu】

Đọc nhanh: 睢鸠 (tuy cưu). Ý nghĩa là: giấy nhỏ, plover (Charadrius morinellus).

Ý Nghĩa của "睢鸠" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

睢鸠 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. giấy nhỏ

dotterell

✪ 2. plover (Charadrius morinellus)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 睢鸠

  • volume volume

    - 暴戾 bàolì 恣睢 zìsuī

    - hung ác tàn bạo

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mục 目 (+8 nét)
    • Pinyin: Huī , Suī
    • Âm hán việt: Huy , Thư , Tuy
    • Nét bút:丨フ一一一ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BUOG (月山人土)
    • Bảng mã:U+7762
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+2 nét)
    • Pinyin: Jiū
    • Âm hán việt: Cưu
    • Nét bút:ノフノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KNPYM (大弓心卜一)
    • Bảng mã:U+9E20
    • Tần suất sử dụng:Trung bình