Đọc nhanh: 着陆场 (trứ lục trường). Ý nghĩa là: Địa điểm hạ cánh.
着陆场 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Địa điểm hạ cánh
landing site
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 着陆场
- 伞兵 徐徐 飘落 , 按 指定 目标 安全 着陆
- lính dù từ từ đáp xuống mặt đất một cách an toàn theo đúng mục tiêu đã định.
- 临场 要 沉着 镇静
- ở nơi thi phải bình tĩnh.
- 三分之一 的 非洲大陆 面临 着 荒漠化 的 威胁
- Một phần ba lục địa châu Phi đang bị đe dọa bởi tình trạng sa mạc hóa.
- 会场 上 洋溢着 热烈 的 气氛
- Hội trường tràn ngập không khí sôi nổi.
- 他 急 着 要 出发 去 机场
- Anh ấy đang vội đi ra sân bay.
- 她 穿着 新衣 去 赶场
- Cô ấy mặc quần áo mới đi chợ.
- 会议 现场 弥漫着 紧张 的 空气
- Bầu không khí căng thẳng tại cuộc họp.
- 在 正式 场合 上 , 穿着 正式 衣着 是 非常 重要 的
- Trong các sự kiện chính thức, mặc quần áo lịch sự là rất quan trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
场›
着›
陆›