Đọc nhanh: 着地 (trứ địa). Ý nghĩa là: Tiếp đất, hạ cánh. Ví dụ : - 敌机在地面滑行时机首着地翻身撞毁了。 Máy bay địch đã lật ngửa và va chạm khi cất cánh từ mặt đất.
着地 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tiếp đất, hạ cánh
《着地》是一首由香港男歌手周柏豪演唱的粤语歌曲。2014年发行,收录在他《同行》专辑中。
- 敌机 在 地面 滑行 时机 首着 地 翻身 撞毁 了
- Máy bay địch đã lật ngửa và va chạm khi cất cánh từ mặt đất.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 着地
- 一面 走 , 一面 曼声 地唱 着
- vừa đi vừa ngâm nga bài hát.
- 人民 坚定 地 跟着 共产党 走
- nhân dân kiên quyết đi theo đảng cộng sản.
- 乡亲们 围着 子弟兵 , 亲亲热热 地 问长问短
- người đồng hương vây lấy con em binh sĩ, thân mật hỏi thăm.
- 两人 亲密 地 接触 着
- Hai người đang tiếp xúc thân mật.
- 一营 民兵 笔挺 地站 着 , 听候 发令
- một tiểu đoàn dân quân đứng nghiêm đợi lệnh
- 人造卫星 围绕 着 地球 运转
- Các vệ tinh nhân tạo quay quanh trái đất.
- 他 一直 高兴 地笑 着
- Anh ấy luôn luôn mỉm cười một cách vui vẻ.
- 他 仔细 地 解剖 着 青蛙
- Anh ấy giải phẫu con ếch một cách cẩn thận.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
地›
着›