Đọc nhanh: 眼病 (nhãn bệnh). Ý nghĩa là: bệnh về mắt.
眼病 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bệnh về mắt
eye disease
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 眼病
- 一片 丰收 的 景色 映入眼帘
- cảnh tượng được mùa thu cả vào trong tầm mắt.
- 他害 了 严重 的 眼病
- Anh ấy bị bệnh mắt nặng.
- 病人 眼见得 不行 了
- người bệnh có thể thấy là không qua khỏi.
- 大病 初愈 , 他 的 眼睛 都 陷落 进去 了
- Ốm mấy tháng, mắt anh ấy bị lõm sâu xuống.
- 老太太 病重 , 眼看 不行 了
- bà cụ bệnh nặng, thấy không xong rồi
- 我 的 狗 病 了 , 有 很多 眼屎
- Chó của tôi bệnh rồi, có rất nhiều dử mắt.
- 他病 了 一场 , 眼睛 都 眍 进去 了
- anh ấy bệnh một trận, mắt lõm sâu xuống.
- 不要 在 弱光 或 强光 下 阅读 或 写作 , 因为 这会 造成 眼睛 疲劳
- Không được đọc hoặc viết trong điều kiện ánh sáng yếu hoặc anh sáng quá chói vì điều này có thể gây mỏi mắt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
病›
眼›