Đọc nhanh: 眼罩 (nhãn tráo). Ý nghĩa là: bịt mắt, đèn chớp (cho một con ngựa, v.v.), mặt nạ mắt. Ví dụ : - 送你们女友眼罩吗 Bịt mắt cho bạn gái của bạn?
眼罩 khi là Danh từ (có 6 ý nghĩa)
✪ 1. bịt mắt
blindfold
- 送 你们 女友 眼罩 吗
- Bịt mắt cho bạn gái của bạn?
✪ 2. đèn chớp (cho một con ngựa, v.v.)
blinkers (for a horse etc)
✪ 3. mặt nạ mắt
eye mask
✪ 4. miếng che mắt
eye-patch
✪ 5. tròng kính đen
eyeshade
✪ 6. kính bảo hộ
goggles
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 眼罩
- 不起眼儿 的 小人物
- người bé nhỏ hèn mọn; nhân vật phụ xoàng xĩnh
- 东西 乱堆 在 那里 怪 碍眼 的
- đồ đạc chất bừa bãi ra kia khó coi quá.
- 送 你们 女友 眼罩 吗
- Bịt mắt cho bạn gái của bạn?
- 龙眼 很甜 , 很 好吃
- Quả nhãn rất ngọt và ngon.
- 不 识字 就 等于 睁眼瞎子
- Không biết chữ khác nào có mắt như mù.
- 不要 被 金 迷惑 了 双眼
- Đừng để bị tiền mê hoặc đôi mắt.
- 一转眼 , 又 到 学期末 了
- Chớp mắt cái đã tới cuối kỳ rồi.
- 世界 上 最 有效 的 水力 是 女人 的 眼泪
- Nước mắt của phụ nữ là một trong những nguồn năng lượng hiệu quả nhất trên thế giới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
眼›
罩›