眼格 yǎn gé
volume volume

Từ hán việt: 【nhãn các】

Đọc nhanh: 眼格 (nhãn các). Ý nghĩa là: tầm mắt.

Ý Nghĩa của "眼格" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

眼格 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tầm mắt

眼界

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 眼格

  • volume volume

    - 金锤 jīnchuí 格外 géwài 耀眼 yàoyǎn

    - Cái chùy vàng đó rất nổi bật.

  • volume volume

    - 一般来说 yìbānláishuō 价格 jiàgé 可以 kěyǐ 商量 shāngliáng

    - Thông thường mà nói thì giá có thể thương lượng.

  • volume volume

    - 一双 yīshuāng 眼睛 yǎnjing

    - đôi mắt

  • volume volume

    - 这个 zhègè 招牌 zhāopai 格外 géwài 显眼 xiǎnyǎn

    - Bảng hiệu này rất nổi bật.

  • volume volume

    - 一贴 yītiē 治疗 zhìliáo 眼睛 yǎnjing 红肿 hóngzhǒng de 膏药 gāoyào

    - Một miếng dán trị mắt sưng đỏ.

  • volume volume

    - 听到 tīngdào 价格 jiàgé hòu 傻眼 shǎyǎn le

    - Cô ta trợn tròn mắt khi nghe giá.

  • volume volume

    - 彩虹 cǎihóng 格外 géwài 耀眼 yàoyǎn

    - Cầu vồng đặc biệt rực rỡ.

  • volume volume

    - de 格局 géjú 很大 hěndà 眼光 yǎnguāng 长远 chángyuǎn

    - Anh ấy có tầm nhìn lớn và dài hạn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Gē , Gé
    • Âm hán việt: Các , Cách
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DHER (木竹水口)
    • Bảng mã:U+683C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mục 目 (+6 nét)
    • Pinyin: Wěn , Yǎn
    • Âm hán việt: Nhãn , Nhẫn
    • Nét bút:丨フ一一一フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BUAV (月山日女)
    • Bảng mã:U+773C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao