Đọc nhanh: 眼格 (nhãn các). Ý nghĩa là: tầm mắt.
眼格 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tầm mắt
眼界
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 眼格
- 那 把 金锤 格外 耀眼
- Cái chùy vàng đó rất nổi bật.
- 一般来说 , 价格 可以 商量
- Thông thường mà nói thì giá có thể thương lượng.
- 一双 眼睛
- đôi mắt
- 这个 招牌 格外 显眼
- Bảng hiệu này rất nổi bật.
- 一贴 治疗 眼睛 红肿 的 膏药
- Một miếng dán trị mắt sưng đỏ.
- 她 听到 价格 后 傻眼 了
- Cô ta trợn tròn mắt khi nghe giá.
- 彩虹 格外 耀眼
- Cầu vồng đặc biệt rực rỡ.
- 他 的 格局 很大 眼光 长远
- Anh ấy có tầm nhìn lớn và dài hạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
格›
眼›