Đọc nhanh: 眼房水 (nhãn phòng thuỷ). Ý nghĩa là: thủy dịch.
眼房水 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thủy dịch
aqueous humor
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 眼房水
- 两眼 发酸 , 泪水 止不住 流 了 下来
- hai mắt cay xè, nước mắt không ngừng chảy xuống.
- 她 眼里 噙 着 幸福 的 泪水
- Mắt cô ấy long lanh vì hạnh phúc.
- 房间 里 充斥 着 香水味
- Căn phòng tràn ngập mùi nước hoa.
- 她 的 眼睛 清澈 如水
- Đôi mắt của cô ấy sáng trong như nước.
- 小姑娘 睁 着 水汪汪 的 大 眼睛 , 好奇 地 看着 我
- cô bé giương đôi mắt to, sáng long lanh, nhìn tôi một cách tò mò.
- 世界 上 最 有效 的 水力 是 女人 的 眼泪
- Nước mắt của phụ nữ là một trong những nguồn năng lượng hiệu quả nhất trên thế giới.
- 她 话 是 这么 说 的 , 可 眼里 始终 浸着 泪水
- Cô ấy nói thì nói vậy, nhưng từ đầu tới cuối đôi mắt vẫn ngấn lệ.
- 他们 请 了 风水师 看 房子
- Họ đã mời thầy phong thủy xem nhà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
房›
水›
眼›