Đọc nhanh: 眼带 (nhãn đới). Ý nghĩa là: Khăn bịt mắt. Ví dụ : - 现在,如果您愿意的话,请摘掉您的蒙眼带吧。 Bây giờ, nếu bạn muốn, hãy tháo khăn bịt mắt ra.
眼带 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Khăn bịt mắt
眼带,汉语词汇,是指眼睛旁边的肌肉。
- 现在 , 如果 您 愿意 的话 , 请 摘掉 您 的 蒙眼 带 吧
- Bây giờ, nếu bạn muốn, hãy tháo khăn bịt mắt ra.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 眼带
- 轮船 驶向 海岸 , 热带 岛国 的 景色 映现 眼前
- tàu thuỷ chạy về hướng bờ biển, cảnh sắc của đảo quốc nhiệt đới đang hiện ra trước mắt.
- 他 带 了 一个 隐形眼镜
- Anh ấy đeo kính áp tròng.
- 一双 眼睛
- đôi mắt
- 他 带 着 一副 近视眼镜
- Anh ấy đeo một cặp kính cận.
- 上 大学 的 哪个 不带 电脑
- Không ai thực sự vào đại học mà không có ai.
- 上街 时 给 带 点儿 茶叶 来
- Lên phố thì tiện mua hộ tôi một ít trà
- 她 带 着 期待 的 眼神
- Cô ấy xuất hiện với ánh mắt vui vẻ.
- 现在 , 如果 您 愿意 的话 , 请 摘掉 您 的 蒙眼 带 吧
- Bây giờ, nếu bạn muốn, hãy tháo khăn bịt mắt ra.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
带›
眼›