Đọc nhanh: 眼圈子 (nhãn khuyên tử). Ý nghĩa là: vành mắt.
眼圈子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vành mắt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 眼圈子
- 他 疑惑 地 暼了 一眼 坐在 大 凳子 上 的 小女孩
- Anh ta liếc nhìn đứa trẻ đang ngồi trên ghế một cách đầy nghi ngờ.
- 上鞋 时 先用 锥子 锥个 眼儿
- khi lên khuôn giày trước tiên phải dùng dùi dùi lỗ.
- 他 在 这个 圈子里 有 很 高 的 本事
- Anh ấy có địa vị cao trong giới này.
- 不 识字 就 等于 睁眼瞎子
- Không biết chữ khác nào có mắt như mù.
- 他 尝试 进入 新 的 圈子
- Anh ấy cố gắng bước vào lĩnh vực mới.
- 他 在 这个 圈子里 很 有 声望
- Anh ấy rất có uy tín trong phạm vi này.
- 他 加入 了 一个 文学 小圈子
- Anh ấy tham gia một nhóm văn học.
- 两口子 争得 够呛 , 弄 得 咱们 一 晚上 没 眨眼 皮
- Cặp vợ chồng này cãi nhau đến mức đủ làm chúng ta không nháy mắt suốt cả đêm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
圈›
子›
眼›