眨眼 zhǎyǎn
volume volume

Từ hán việt: 【trát nhãn】

Đọc nhanh: 眨眼 (trát nhãn). Ý nghĩa là: chớp mắt; nháy mắt, trong nháy mắt; trong chớp mắt. Ví dụ : - 眨眼示意 nháy mắt ra hiệu. - 小燕儿在空中飞过一眨眼就不见了。 con én nhỏ bay trong không trung, trong nháy mắt đã biến mất.

Ý Nghĩa của "眨眼" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

眨眼 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. chớp mắt; nháy mắt

眼睛快速地一闭一睁

Ví dụ:
  • volume volume

    - 眨眼 zhǎyǎn 示意 shìyì

    - nháy mắt ra hiệu

✪ 2. trong nháy mắt; trong chớp mắt

形容时间极短瞬间; (眼睛) 闭上立刻又睁开

Ví dụ:
  • volume volume

    - 小燕儿 xiǎoyànér zài 空中 kōngzhōng 飞过 fēiguò 一眨眼 yīzhǎyǎn jiù 不见 bújiàn le

    - con én nhỏ bay trong không trung, trong nháy mắt đã biến mất.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 眨眼

  • volume volume

    - 眨眼 zhǎyǎn 示意 shìyì

    - nháy mắt ra hiệu

  • volume volume

    - 孩子 háizi de 眼睛 yǎnjing zhí 眨巴 zhǎba xiǎng shì kùn le

    - mắt thằng bé cứ chớp hoài, chắc là buồn ngủ rồi.

  • volume volume

    - 小燕儿 xiǎoyànér zài 空中 kōngzhōng 飞过 fēiguò 一眨眼 yīzhǎyǎn jiù 不见 bújiàn le

    - con én nhỏ bay trong không trung, trong nháy mắt đã biến mất.

  • volume volume

    - 眼睛 yǎnjing zhǎ zhǎ

    - Mắt không hề chớp.

  • volume volume

    - 我冲 wǒchōng 眨眼睛 zhǎyǎnjing

    - Tôi nháy mắt với anh ấy.

  • volume volume

    - 好像 hǎoxiàng zài 眨眼睛 zhǎyǎnjing

    - Hình như anh ấy đang nháy mắt.

  • volume volume

    - 两口子 liǎngkǒuzi 争得 zhēngde 够呛 gòuqiāng nòng 咱们 zánmen 晚上 wǎnshang méi 眨眼 zhǎyǎn

    - Cặp vợ chồng này cãi nhau đến mức đủ làm chúng ta không nháy mắt suốt cả đêm.

  • volume volume

    - xiàng zhǎ le 眨眼 zhǎyǎn

    - Cô ấy nháy mắt với tôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mục 目 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhǎ
    • Âm hán việt: Triếp , Tráp , Trát
    • Nét bút:丨フ一一一ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BUHIO (月山竹戈人)
    • Bảng mã:U+7728
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mục 目 (+6 nét)
    • Pinyin: Wěn , Yǎn
    • Âm hán việt: Nhãn , Nhẫn
    • Nét bút:丨フ一一一フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BUAV (月山日女)
    • Bảng mã:U+773C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao