部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 砟 (_). Ý nghĩa là: sỏi; sạn. Ví dụ : - 道砟 sỏi trải đường. - 焦砟 sỏi khô. - 炉灰砟儿。 hạt bụi
砟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sỏi; sạn
(砟儿) 砟子
- 道 dào 砟 zhǎ
- sỏi trải đường
- 焦 jiāo 砟 zhǎ
- sỏi khô
- 炉灰 lúhuī 砟 zhǎ 儿 ér
- hạt bụi
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 砟
砟›
Tập viết