zhǎ
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: sỏi; sạn. Ví dụ : - 道砟 sỏi trải đường. - 焦砟 sỏi khô. - 炉灰砟儿。 hạt bụi

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sỏi; sạn

(砟儿) 砟子

Ví dụ:
  • volume volume

    - dào zhǎ

    - sỏi trải đường

  • volume volume

    - jiāo zhǎ

    - sỏi khô

  • volume volume

    - 炉灰 lúhuī zhǎ ér

    - hạt bụi

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - dào zhǎ

    - sỏi trải đường

  • volume volume

    - 炉灰 lúhuī zhǎ ér

    - hạt bụi

  • volume volume

    - jiāo zhǎ

    - sỏi khô

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhǎ
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一ノ丨フ一ノ一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRHS (一口竹尸)
    • Bảng mã:U+781F
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp