Đọc nhanh: 真绝 (chân tuyệt). Ý nghĩa là: thật tuyệt.
真绝 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thật tuyệt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 真绝
- 绝对 是 拉斐尔 真迹
- Đó chắc chắn là Raphael thật.
- 巴瑞 却 拒绝 罢休 除非 找到 真凶
- Barry không chịu nghỉ ngơi cho đến khi tìm ra thủ phạm.
- 这 拒绝 真 干脆
- Sự từ chối này rất dứt khoát.
- 这里 左边 是 悬崖 右边 是 深沟 真是 个 绝地
- Ở đây bên trái là vách núi cheo leo, bên phải là vực sâu thẳm, thật là nơi cực kỳ nguy hiểm.
- 这 一招 真绝
- Nước cờ này thật hay.
- 人家 拒绝 了 , 他 还 一再 去 纠缠 , 真 不 知趣
- người ta từ chối, anh ấy vẫn đến quấy rầy, thật không biết điều.
- 人家 拒绝 了 他 还 一再 去 纠缠 真 不 知趣
- Người ta từ chối, anh ấy vẫn đến quấy rầy, thật không biết điều.
- 他们 的 友谊 绝对 真挚
- Tình bạn của họ là hoàn toàn chân thành.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
真›
绝›