Đọc nhanh: 真空锅 (chân không oa). Ý nghĩa là: nồi chân không.
真空锅 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nồi chân không
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 真空锅
- 真空管
- đèn chân không
- 蔬菜 炖锅 减去 真的 炖锅
- Một tagine thực vật trừ tagine thực tế.
- 凝汽器 真空 变化 时
- Chân không bình ngưng thay đổi
- 真空 般 状态 压强 明显 比 大气压 强低 得 多 的 空间
- Không gian có trạng thái áp suất giảm rõ rệt so với áp suất khí quyển, giống như trong trạng thái hút chân không.
- 光 空口 说 不行 , 得 真抓实干
- chỉ toàn là nói suông thôi chứ không làm, phải nắm lấy cái thiết thực mà làm.
- 黄昏 的 天空 真 美
- Bầu trời hoàng hôn thật đẹp.
- 古代 轻功 是 真实 纯 在 的 但 不 可能 御空 飞行 那么 夸张
- Khinh công cổ đại chân chính thuần khiết nhưng không thể bay trên không trung phóng đại như vậy.
- 清新 的 空气 真 好
- Không khí trong lành thật tuyệt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
真›
空›
锅›