Từ 做真数> có ý nghĩa là:
✪ Làm số thật>
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 做真数>
- b n ta ch ng ta ch ng m nh
- 吾曹。
- n kh ng c a ng i ta
- 白吃别人的东西。
- anh ta c nhi u s ng ki n
- 他板眼多。
- ch ng ta l ng i m t nh .
- 咱们是一家人。
- ch i tr i v ng c ta y
- 出风头
- anh y l m vi c r t h ng say.
- 他做事很泼。
- u v ng n t
- 山河日下, 国破家亡。
- Anh y ng l keo ki t c i g c ng kh ng mu n chia s
- Nǐ zhème xiǎoqì, zhēn shì gè xiǎoqì guǐ!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
做›
数›
真›