Đọc nhanh: 看茶 (khán trà). Ý nghĩa là: lo pha trà; sai phai trà.
看茶 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lo pha trà; sai phai trà
旧时吩咐仆人端茶招待客人的用语
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 看茶
- 一杯 清淡 的 龙井茶
- Một tách trà Long Tỉnh nhạt.
- 姥爷 喜欢 喝茶 和 看 报纸
- Ông ngoại thích uống trà và đọc báo.
- 一杯 柠檬茶 和 一杯 奶茶
- Một cốc trà chanh với một cốc trà sữa.
- 一掐儿 茶叶 香喷喷
- Một nắm trà rất thơm.
- 黑 雨伞 看起来 很酷
- Ô màu đen nhìn rất ngầu.
- 一 曰 , 这个 不是 叫 茶 , 它 叫 荼
- Ban đầu, cái này không gọi là trà, mà được gọi là 荼
- 一 回头 就 看见 了
- quay đầu lại thì nhìn thấy ngay.
- 一本 写 得 最 惊险 的 故事书 在 我 这儿 , 我 还 没有 看 完
- quyển sách viết những chuyện giật gân nhất đang ở bên tôi đây, tôi vẫn chưa đọc xong
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
看›
茶›