看脸子 kàn liǎnzi
volume volume

Từ hán việt: 【khán kiểm tử】

Đọc nhanh: 看脸子 (khán kiểm tử). Ý nghĩa là: vì nể.

Ý Nghĩa của "看脸子" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

看脸子 khi là Câu thường (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vì nể

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 看脸子

  • volume volume

    - 一墩 yīdūn 竹子 zhúzi zhēn 好看 hǎokàn

    - Một khóm trúc thật đẹp.

  • volume volume

    - 他侧 tācè zhe liǎn 看着 kànzhe 远处 yuǎnchù

    - Anh ấy nghiêng mặt nhìn về nơi xa.

  • volume volume

    - 妻子 qīzǐ 经常 jīngcháng kàn 岳母 yuèmǔ de 脸色 liǎnsè

    - Vợ tôi và tôi thường phải đi nhìn vào sắc mặt của mẹ vợ.

  • volume volume

    - 一点儿 yīdiǎner 小事 xiǎoshì 何必 hébì 争得 zhēngde 脸红脖子粗 liǎnhóngbózicū de

    - chuyện nhỏ tí ti, hà tất gì mà phải cãi nhau đỏ mặt tía tai như vậy.

  • volume volume

    - 不会 búhuì gěi 脸子 liǎnzǐ kàn de

    - anh ấy không bao giờ cho bạn thấy anh ấy buồn.

  • volume volume

    - 一脸 yīliǎn de 孩子气 háizǐqì

    - mặt nó trông rất trẻ con.

  • volume volume

    - 儿子 érzi le gōng 做娘 zuòniáng de 脸上 liǎnshàng 好看 hǎokàn

    - Con trai lập công, mẹ mặt mày cũng rạng rỡ.

  • volume volume

    - 孩子 háizi 出生 chūshēng 来到 láidào 人间 rénjiān 最先 zuìxiān 看到 kàndào de 应该 yīnggāi shì 父母 fùmǔ de 笑脸 xiàoliǎn

    - Khi một đứa trẻ sinh ra và đến với thế giới này, điều đầu tiên nó nhìn thấy phải là khuôn mặt tươi cười của cha mẹ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mục 目 (+4 nét)
    • Pinyin: Kān , Kàn
    • Âm hán việt: Khan , Khán
    • Nét bút:ノ一一ノ丨フ一一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HQBU (竹手月山)
    • Bảng mã:U+770B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+7 nét)
    • Pinyin: Liǎn
    • Âm hán việt: Kiểm , Liễm , Thiểm
    • Nét bút:ノフ一一ノ丶一丶丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BOMM (月人一一)
    • Bảng mã:U+8138
    • Tần suất sử dụng:Rất cao