Đọc nhanh: 看着 (khán trứ). Ý nghĩa là: Xem đây. Ví dụ : - 看着看着,天空似乎离我很近了 Nhìn vào đó, bầu trời dường như đang ở rất gần tôi
看着 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Xem đây
看着,读音kàn zhe,汉语词语。
- 看着 看着 , 天空 似乎 离 我 很 近 了
- Nhìn vào đó, bầu trời dường như đang ở rất gần tôi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 看着
- 他人 矮 , 得 踮着 脚 才能 看见
- anh ấy người thấp, nhón chân lên mới nhìn thấy.
- 他 往 下 看着 地板
- Anh ấy nhìn xuống sàn nhà.
- 他仰 着 脸 看 我
- Anh ấy ngẩng mặt lên nhìn tôi.
- 两个 人 倒替 着 看护 病人
- hai người thay phiên nhau chăm sóc người bệnh.
- 从 我 向 他 表白 之后 , 他 一面 冷漠 无情 的 表情 看着 我
- kể từ lúc tôi tỏ tình với anh ấy, ấy tỏ ra lạnh lùng với tôi
- 他 依旧 坐 着 看书
- Anh ấy ngồi đọc sách như cũ.
- 他们 无奈 地 看着 对方
- Họ bất lực nhìn đối phương.
- 从 衣着 看 , 他 像 个 商人
- nhìn cách ăn mặc, anh ấy giống như một thương nhân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
看›
着›