看座 kàn zuò
volume volume

Từ hán việt: 【khán tọa】

Đọc nhanh: 看座 (khán tọa). Ý nghĩa là: dọn chỗ (cho khách); chỉ chỗ; đưa khách vào chỗ ngồi; dẫn chỗ.

Ý Nghĩa của "看座" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

看座 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dọn chỗ (cho khách); chỉ chỗ; đưa khách vào chỗ ngồi; dẫn chỗ

旧时吩咐仆人或跑堂的等给客人安排座位的用 语

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 看座

  • volume volume

    - 这座 zhèzuò 宫殿 gōngdiàn 看起来 kànqǐlai 非常 fēicháng 奢华 shēhuá

    - Cung điện này trông rất lộng lẫy.

  • volume volume

    - 那座 nàzuò shān 看上去 kànshangqu 一片 yīpiàn huáng

    - Ngọn núi đó trông vàng trụi một mảng.

  • volume volume

    - 这座 zhèzuò 古堡 gǔbǎo 看起来 kànqǐlai hěn 雄伟 xióngwěi

    - Tòa lâu đài cổ này trông rất hùng vĩ.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 看到 kàndào 一座 yīzuò 华表 huábiǎo

    - Chúng tôi thấy một cột bia đá.

  • volume volume

    - kàn le 这座 zhèzuò 建筑物 jiànzhùwù de 雏形 chúxíng 想见 xiǎngjiàn de 规模 guīmó 之大 zhīdà le

    - xem mô hình thu nhỏ của toà nhà này, cũng có thể tưởng tượng được quy mô đồ sộ của nó.

  • volume volume

    - 这座 zhèzuò 楼房 lóufáng kàn 外面 wàimiàn hěn 坚固 jiāngù

    - Chung cư này nhìn bên ngoài rất kiên cố.

  • volume volume

    - xiǎng 看看 kànkàn 星座 xīngzuò 运势 yùnshì biǎo

    - Tôi muốn kiểm tra tử vi của mình

  • - zài 这个 zhègè 路口 lùkǒu 直走 zhízǒu huì 看到 kàndào 一座 yīzuò 大桥 dàqiáo

    - Đi thẳng ở ngã tư này, bạn sẽ thấy một cây cầu lớn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+7 nét)
    • Pinyin: Zuò
    • Âm hán việt: Toà , Toạ
    • Nét bút:丶一ノノ丶ノ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IOOG (戈人人土)
    • Bảng mã:U+5EA7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mục 目 (+4 nét)
    • Pinyin: Kān , Kàn
    • Âm hán việt: Khan , Khán
    • Nét bút:ノ一一ノ丨フ一一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HQBU (竹手月山)
    • Bảng mã:U+770B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao