Đọc nhanh: 看座 (khán tọa). Ý nghĩa là: dọn chỗ (cho khách); chỉ chỗ; đưa khách vào chỗ ngồi; dẫn chỗ.
看座 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dọn chỗ (cho khách); chỉ chỗ; đưa khách vào chỗ ngồi; dẫn chỗ
旧时吩咐仆人或跑堂的等给客人安排座位的用 语
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 看座
- 这座 宫殿 看起来 非常 奢华
- Cung điện này trông rất lộng lẫy.
- 那座 山 看上去 一片 秃 黄
- Ngọn núi đó trông vàng trụi một mảng.
- 这座 古堡 看起来 很 雄伟
- Tòa lâu đài cổ này trông rất hùng vĩ.
- 我们 看到 一座 华表
- Chúng tôi thấy một cột bia đá.
- 看 了 这座 建筑物 的 雏形 也 可 想见 它 的 规模 之大 了
- xem mô hình thu nhỏ của toà nhà này, cũng có thể tưởng tượng được quy mô đồ sộ của nó.
- 这座 楼房 看 外面 很 坚固
- Chung cư này nhìn bên ngoài rất kiên cố.
- 我 想 看看 星座 运势 表
- Tôi muốn kiểm tra tử vi của mình
- 在 这个 路口 直走 , 你 会 看到 一座 大桥
- Đi thẳng ở ngã tư này, bạn sẽ thấy một cây cầu lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
座›
看›