kàn
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: vui vẻ; cương trực; thẳng thắn.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vui vẻ; cương trực; thẳng thắn

快乐; 刚直

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hành 行 (+3 nét)
    • Pinyin: Kǎn , Kàn
    • Âm hán việt: Khán , Khản
    • Nét bút:ノノ丨一一丨一一丨
    • Thương hiệt:HOMJN (竹人一十弓)
    • Bảng mã:U+884E
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp