Đọc nhanh: 看呆 (khán ngai). Ý nghĩa là: nhìn chằm chằm vào, nhìn chằm chằm một cách trống rỗng, nhìn chằm chằm vào sự kinh ngạc.
看呆 khi là Động từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. nhìn chằm chằm vào
to gape at
✪ 2. nhìn chằm chằm một cách trống rỗng
to stare blankly
✪ 3. nhìn chằm chằm vào sự kinh ngạc
to stare in awe
✪ 4. nhìn chằm chằm trong sự sung sướng
to stare in rapture
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 看呆
- 一般 书报 他 巴巴结结 能看懂
- sách báo thông thường anh ta tạm có thể xem hiểu.
- 他 看起来 有点 痴呆
- Anh ấy trông có vẻ hơi ngu.
- 我 看到 他 呆呆 的 样子
- Tôi thấy vẻ mặt ngẩn ngơ của anh ấy.
- 他 看起来 很 呆滞
- Anh ta trông rất đờ đẫn.
- 别看 他 样子 呆板 , 心倒 很 灵活
- nhìn tướng anh ta khô khan vậy chứ trong lòng cũng ướt át lắm.
- 姐姐 看着 手机 发呆
- Chị tôi thẫn thờ nhìn điện thoại.
- 他 看起来 有点 呆
- Anh ấy trông có vẻ hơi đần.
- 一 回头 就 看见 了
- quay đầu lại thì nhìn thấy ngay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
呆›
看›