看呆 kàn dāi
volume volume

Từ hán việt: 【khán ngai】

Đọc nhanh: 看呆 (khán ngai). Ý nghĩa là: nhìn chằm chằm vào, nhìn chằm chằm một cách trống rỗng, nhìn chằm chằm vào sự kinh ngạc.

Ý Nghĩa của "看呆" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

看呆 khi là Động từ (có 4 ý nghĩa)

✪ 1. nhìn chằm chằm vào

to gape at

✪ 2. nhìn chằm chằm một cách trống rỗng

to stare blankly

✪ 3. nhìn chằm chằm vào sự kinh ngạc

to stare in awe

✪ 4. nhìn chằm chằm trong sự sung sướng

to stare in rapture

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 看呆

  • volume volume

    - 一般 yìbān 书报 shūbào 巴巴结结 bābājiējiē 能看懂 néngkàndǒng

    - sách báo thông thường anh ta tạm có thể xem hiểu.

  • volume volume

    - 看起来 kànqǐlai 有点 yǒudiǎn 痴呆 chīdāi

    - Anh ấy trông có vẻ hơi ngu.

  • volume volume

    - 看到 kàndào 呆呆 dāidāi de 样子 yàngzi

    - Tôi thấy vẻ mặt ngẩn ngơ của anh ấy.

  • volume volume

    - 看起来 kànqǐlai hěn 呆滞 dāizhì

    - Anh ta trông rất đờ đẫn.

  • volume volume

    - 别看 biékàn 样子 yàngzi 呆板 dāibǎn 心倒 xīndào hěn 灵活 línghuó

    - nhìn tướng anh ta khô khan vậy chứ trong lòng cũng ướt át lắm.

  • volume volume

    - 姐姐 jiějie 看着 kànzhe 手机 shǒujī 发呆 fādāi

    - Chị tôi thẫn thờ nhìn điện thoại.

  • volume volume

    - 看起来 kànqǐlai 有点 yǒudiǎn dāi

    - Anh ấy trông có vẻ hơi đần.

  • volume volume

    - 回头 huítóu jiù 看见 kànjiàn le

    - quay đầu lại thì nhìn thấy ngay.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin: ái , Dāi
    • Âm hán việt: Bảo , Ngai , Ngốc
    • Nét bút:丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RD (口木)
    • Bảng mã:U+5446
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mục 目 (+4 nét)
    • Pinyin: Kān , Kàn
    • Âm hán việt: Khan , Khán
    • Nét bút:ノ一一ノ丨フ一一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HQBU (竹手月山)
    • Bảng mã:U+770B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao