看准 kàn zhǔn
volume volume

Từ hán việt: 【khán chuẩn】

Đọc nhanh: 看准 (khán chuẩn). Ý nghĩa là: để kiểm tra, để quan sát và đảm bảo.

Ý Nghĩa của "看准" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

看准 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. để kiểm tra

to check

✪ 2. để quan sát và đảm bảo

to observe and make sure

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 看准

  • volume volume

    - 接待 jiēdài 他时 tāshí 始终 shǐzhōng 准确 zhǔnquè 把握 bǎwò hǎo 分寸 fēncùn 看似 kànsì 冷淡 lěngdàn què 失礼 shīlǐ

    - Khi tiếp đón anh ta, cô ấy luôn giữ được sự chính xác và nhạy bén, dường như lạnh lùng nhưng không thiếu lễ nghi.

  • volume volume

    - 看书 kànshū shì 为了 wèile 考试 kǎoshì 准备 zhǔnbèi

    - Cô ấy học để chuẩn bị cho kỳ thi.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 标准 biāozhǔn 对照 duìzhào 一下 yīxià 自己 zìjǐ 看看 kànkàn 差距 chājù yǒu duō

    - anh đem tiêu chuẩn so sánh với bản thân xem thua kém nhiều ít.

  • volume volume

    - 准备 zhǔnbèi hǎo 看看 kànkàn 专业人士 zhuānyèrénshì shì 怎么 zěnme pāi 宣传片 xuānchuánpiàn de

    - Hãy sẵn sàng để xem cách các chuyên gia tạo video quảng cáo

  • volume volume

    - 看见 kànjiàn le 定准 dìngzhǔn 满意 mǎnyì

    - anh nhìn thấy nhất định sẽ hài lòng.

  • volume volume

    - 眼看 yǎnkàn jiù le 换季 huànjì 衣服 yīfú yào 准备 zhǔnbèi hǎo

    - trời sắp nóng rồi, chuẩn bị quần áo theo mùa đi.

  • volume volume

    - 一看 yīkàn de 脸色 liǎnsè jiù 知道 zhīdào 准是 zhǔnshì yǒu 什么 shénme 好消息 hǎoxiāoxi

    - nhìn thấy vẻ mặt của anh ấy là tôi biết chắc có tin vui đây.

  • volume volume

    - shuō 准备 zhǔnbèi 向前 xiàngqián kàn le

    - Anh ấy nói rằng anh ấy đã sẵn sàng để tiến về phía trước.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Băng 冫 (+8 nét)
    • Pinyin: Zhǔn
    • Âm hán việt: Chuyết , Chuẩn
    • Nét bút:丶一ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IMOG (戈一人土)
    • Bảng mã:U+51C6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mục 目 (+4 nét)
    • Pinyin: Kān , Kàn
    • Âm hán việt: Khan , Khán
    • Nét bút:ノ一一ノ丨フ一一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HQBU (竹手月山)
    • Bảng mã:U+770B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao