Đọc nhanh: 紧锁 (khẩn toả). Ý nghĩa là: nhíu mày; nhăn trán, khâu lại; móc lại.
紧锁 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nhíu mày; nhăn trán
皱起
✪ 2. khâu lại; móc lại
扣在一起
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 紧锁
- 请 锁紧 屋门
- Vui lòng khóa chặt cửa nhà.
- 为了 保证 安全 , 门 总是 锁 着 的
- Để đảm bảo sự an toàn, cửa luôn được khóa.
- 眉头 紧锁
- chau mày.
- 鼓面 绷得 非常 紧
- Mặt trống bịt rất căng.
- 丢失 驾照 得 赶紧 去 补办
- Nếu bị mất bằng lái xe, bạn cần phải đi làm lại ngay.
- 中编 的 情节 很 紧张
- Tình tiết ở phần giữa rất căng thẳng.
- 事情 一件 紧接着 一件 发生
- Sự việc xảy ra liên tiếp.
- 乒乓球队 正 抓紧 赛前 练兵
- đội bóng bàn đang ráo riết tập luyện trước trận đấu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
紧›
锁›