Đọc nhanh: 省界 (tỉnh giới). Ý nghĩa là: ranh giới tỉnh.
省界 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ranh giới tỉnh
provincial boundaries; provincial boundary
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 省界
- 七里坪 在 湖北省
- Thất Lý Bình ở tỉnh Hồ Bắc.
- 这个 省 北界 黄河
- Phía bắc tỉnh này giáp sông Hoàng Hà.
- 大别山 绵亘 在 河南 、 安徽 和 湖北 三省 的 边界 上
- Dãy Đại Biệt Sơn kéo dài suốt ranh giới ba tỉnh Hà Nam, An Huy và Hồ Bắc.
- 河北省 和 辽宁省 在 山海关 分界
- Sơn Hải Quan là ranh giới giữa hai tỉnh Hà Bắc và Liêu Ninh.
- 过 了 河北 河南 两省 的 分界线 , 就 进入 了 豫北
- qua ranh giới giữa hai tỉnh Hà Bắc và Hà Nam, là đến Dự Bắc.
- 云南省 南部 跟 越南 、 老挝 和 缅甸 交界
- phía nam tỉnh Vân Nam giáp giới với Việt Nam, Lào và Miến Điện.
- 这里 是 两省 搭界 的 地方
- đây là vùng giáp ranh giữa hai tỉnh.
- 淮河 水流 经三省 交界
- Nước sông Hoài chảy qua ranh giới ba tỉnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
界›
省›