部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【diệu diệu】
Đọc nhanh: 眇眇 (diệu diệu). Ý nghĩa là: xa xôi hoặc xa xôi, đơn độc, cao siêu.
眇眇 khi là Tính từ (có 5 ý nghĩa)
✪ 1. xa xôi hoặc xa xôi
distant or remote
✪ 2. đơn độc
solitary
✪ 3. cao siêu
sublime
✪ 4. nhìn ra xa
to gaze off into the distance
✪ 5. xa thẳm
距离远
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 眇眇
- 眇 miǎo 不足道 bùzúdào
- nhỏ bé không đáng kể tới.
眇›
Tập viết